Bước tới nội dung

controller-general

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtroʊ.lɜː.ˈdʒɛn.rəl/

Danh từ

[sửa]

controller-general /kən.ˈtroʊ.lɜː.ˈdʒɛn.rəl/

  1. Tổng giám đốc.

Tham khảo

[sửa]