Bước tới nội dung

conventional sign

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈvɛntʃ.nəl ˈsɑɪn/

Danh từ

[sửa]

conventional sign /kən.ˈvɛntʃ.nəl ˈsɑɪn/

  1. (Tech) Dấu quy ước.

Tham khảo

[sửa]