Bước tới nội dung

conventual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈvɛn.tʃə.wəl/

Tính từ

[sửa]

conventual /kən.ˈvɛn.tʃə.wəl/

  1. (Thuộc) Nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín.

Danh từ

[sửa]

conventual /kən.ˈvɛn.tʃə.wəl/

  1. Nữ tu sĩ; tu sĩ.

Tham khảo

[sửa]