conveyancing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈveɪ.ənt.sɪŋ/
Danh từ
[sửa]conveyancing (không đếm được)
- (Luật pháp) Việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản; việc sang tên.
Tham khảo
[sửa]- "conveyancing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)