convoyeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.vwa.jœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | convoyeur /kɔ̃.vwa.jœʁ/ |
convoyeurs /kɔ̃.vwa.jœʁ/ |
| Giống cái | convoyeuse /kɔ̃.vwa.jøz/ |
convoyeurs /kɔ̃.vwa.jœʁ/ |
convoyeur /kɔ̃.vwa.jœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| convoyeur /kɔ̃.vwa.jœʁ/ |
convoyeurs /kɔ̃.vwa.jœʁ/ |
convoyeur gđ /kɔ̃.vwa.jœʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “convoyeur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)