copiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.pist/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít copiste
/kɔ.pist/
copistes
/kɔ.pist/
Số nhiều copiste
/kɔ.pist/
copistes
/kɔ.pist/

copiste /kɔ.pist/

  1. Người sao, người chép.
  2. Người cóp (tác phẩm của người khác).

Tham khảo[sửa]