copy-reader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.pi.ˈri.dɜː/

Danh từ[sửa]

copy-reader /ˈkɑː.pi.ˈri.dɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút (báo).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)