coquelicot
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
coquelicot
Tham khảo[sửa]
- "coquelicot". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.kli.kɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coquelicot /kɔ.kli.kɔ/ |
coquelicots /kɔ.kli.kɔ/ |
coquelicot gđ /kɔ.kli.kɔ/
Tham khảo[sửa]
- "coquelicot". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)