Bước tới nội dung

mỹ nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miʔi˧˥ ɲən˧˧mi˧˩˨ ɲəŋ˧˥mi˨˩˦ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mḭ˩˧ ɲən˧˥mi˧˩ ɲən˧˥mḭ˨˨ ɲən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

mỹ nhân

Chỉ người con gái đẹp, tài sắc vẹn toàn

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]