Bước tới nội dung

coralline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.ə.ˌlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

coralline /ˈkɔr.ə.ˌlɑɪn/

  1. (Thực vật học) Tảo san hô.

Tính từ

[sửa]

coralline /ˈkɔr.ə.ˌlɑɪn/

  1. Bằng san hô, do san hô kết thành.
  2. Đỏ như san hô.

Tham khảo

[sửa]