corking
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɔr.kiɳ/
Động từ[sửa]
corking
Chia động từ[sửa]
cork
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cork | |||||
Phân từ hiện tại | corking | |||||
Phân từ quá khứ | corked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cork | cork hoặc corkest¹ | corks hoặc corketh¹ | cork | cork | cork |
Quá khứ | corked | corked hoặc corkedst¹ | corked | corked | corked | corked |
Tương lai | will/shall² cork | will/shall cork hoặc wilt/shalt¹ cork | will/shall cork | will/shall cork | will/shall cork | will/shall cork |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cork | cork hoặc corkest¹ | cork | cork | cork | cork |
Quá khứ | corked | corked | corked | corked | corked | corked |
Tương lai | were to cork hoặc should cork | were to cork hoặc should cork | were to cork hoặc should cork | were to cork hoặc should cork | were to cork hoặc should cork | were to cork hoặc should cork |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cork | — | let’s cork | cork | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
corking (thông tục) /ˈkɔr.kiɳ/
- Lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên.
- Cừ khôi, phi thường.
Tham khảo[sửa]
- "corking". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)