corking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔr.kiɳ/
Động từ
[sửa]corking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của cork.
Tính từ
[sửa]corking (thông tục)
- Lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên.
- Cừ khôi, phi thường.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "corking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)