corn-merchant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔrn.ˈmɜː.tʃənt/

Danh từ[sửa]

corn-merchant /ˈkɔrn.ˈmɜː.tʃənt/

  1. Người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc.

Tham khảo[sửa]