cornea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

cornea

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.ni.ə/

Danh từ[sửa]

cornea /ˈkɔr.ni.ə/

  1. (Giải phẫu) Màng sừng, giác mạc (mắt).

Tham khảo[sửa]