Bước tới nội dung

corner-boy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.nɜː.ˈbɔɪ/

Danh từ

[sửa]

corner-boy /ˈkɔr.nɜː.ˈbɔɪ/

  1. Du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường chợ ((cũng) corner-man).

Tham khảo

[sửa]