Bước tới nội dung

corner-chair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.nɜː.ˈtʃɛr/

Danh từ

[sửa]

corner-chair /ˈkɔr.nɜː.ˈtʃɛr/

  1. Ghế ngồi cạnh lò sưởi.

Tham khảo

[sửa]