Bước tới nội dung

corner solution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / sə.ˈluː.ʃən/

Danh từ

[sửa]

corner solution / sə.ˈluː.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Đáp số góc.

Tham khảo

[sửa]