cornuto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔr.ˈnuː.ˌtoʊ/

Danh từ[sửa]

cornuto /kɔr.ˈnuː.ˌtoʊ/

  1. Người chồng bị cắm sừng.

Tham khảo[sửa]