Bước tới nội dung

corona discharge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈroʊ.nə dɪs.ˈtʃɑːrdʒ/

Danh từ

[sửa]

corona discharge /kə.ˈroʊ.nə dɪs.ˈtʃɑːrdʒ/

  1. (Tech) Phóng quầng sáng/điện hoa, phóng tán.

Tham khảo

[sửa]