Bước tới nội dung

coronary heart disease

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

coronary heart disease (không đếm được) (viết tắt là CHD)

  1. (y khoa, tim mạch) Bệnh tim mạch vành: Bất cứ một bệnh gây ra bởi sự tích tụ của chất béo lắng đọng trong vành động mạchnguồn cung cấp máu cho cơ tim.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]