coronary heart disease
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]coronary heart disease (không đếm được) (viết tắt là CHD)
- (y khoa, tim mạch) Bệnh tim mạch vành: Bất cứ một bệnh gây ra bởi sự tích tụ của chất béo lắng đọng trong vành động mạch là nguồn cung cấp máu cho cơ tim.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Đức: koronare Herzkrankheit
- Tiếng Nga: ишеми́ческая боле́знь се́рдца (išemíčeskaja boléznʹ sérdca), корона́рная недоста́точность (koronárnaja nedostátočnostʹ), корона́рная боле́знь (koronárnaja boléznʹ)
- Tiếng Phần Lan: sepelvaltimotauti
- Tiếng Quan Thoại: 冠心病 (zh) (guānxīnbìng)
- Tiếng Ý: coronaropatia