Bước tới nội dung

lắng đọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
laŋ˧˥ ɗa̰ʔwŋ˨˩la̰ŋ˩˧ ɗa̰wŋ˨˨laŋ˧˥ ɗawŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
laŋ˩˩ ɗawŋ˨˨laŋ˩˩ ɗa̰wŋ˨˨la̰ŋ˩˧ ɗa̰wŋ˨˨

Động từ

[sửa]

lắng đọng

  1. Lắng dần xuống và đọng lại.
    Phù sa lắng đọng.
  2. Lưu lại, lắng lại trong chiều sâu tình cảm.
    Hình ảnh lắng đọng trong tâm tưởng.

Tham khảo

[sửa]
  • lắng đọng”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam