corporate
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
corporate /ˈkɔr.pə.rət/
- (Thuộc) Đoàn thể; hợp thành đoàn thể.
- corporate body — tổ chức đoàn thể
- corporate responsibility — trác nhiệm của từng người trong đoàn thể
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]