corporate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔr.pə.rət/
Tính từ
[sửa]corporate /ˈkɔr.pə.rət/
- (Thuộc) Đoàn thể; hợp thành đoàn thể.
- corporate body — tổ chức đoàn thể
- corporate responsibility — trách nhiệm của từng người trong đoàn thể
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "corporate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)