Bước tới nội dung

corporeity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɔr.pə.ˈri.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

corporeity /ˌkɔr.pə.ˈri.ə.ti/

  1. Tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình.

Tham khảo

[sửa]