Bước tới nội dung

corpse-gate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrps.ˈɡeɪt/

Danh từ

[sửa]

corpse-gate /ˈkɔrps.ˈɡeɪt/

  1. Cửa mộ.

Tham khảo

[sửa]