corpulent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.lənt/
Tính từ[sửa]
corpulent /.lənt/
Tham khảo[sửa]
- "corpulent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔʁ.py.lɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corpulent /kɔʁ.py.lɑ̃/ |
corpulents /kɔʁ.py.lɑ̃/ |
Giống cái | corpulente /kɔʁ.py.lɑ̃t/ |
corpulentes /kɔʁ.py.lɑ̃t/ |
corpulent /kɔʁ.py.lɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "corpulent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)