correcting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈrɛk.tiɳ/
Động từ
[sửa]correcting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của correct.
Danh từ
[sửa]correcting (đếm được và không đếm được, số nhiều correctings)
Tham khảo
[sửa]- "correcting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)