Bước tới nội dung

correspondence principle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈspɑːn.dənts ˈprɪnt.sə.pəl/

Danh từ

[sửa]

correspondence principle /.ˈspɑːn.dənts ˈprɪnt.sə.pəl/

  1. (Tech) Nguyên lý tương ứng.

Tham khảo

[sửa]