correspondre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʁɛs.pɔ̃dʁ/
Nội động từ
[sửa]correspondre nội động từ /kɔ.ʁɛs.pɔ̃dʁ/
- Tương ứng.
- La fin doit correspondre au commencement — phần cuối phải tương ứng với phần đầu
- Thông với nhau.
- Chambres qui correspondent entre elles — hai phòng thông nhau
- Trao đổi thư từ với nhau.
Tham khảo
[sửa]- "correspondre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)