corvéable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔʁ.ve.abl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corvéable /kɔʁ.ve.abl/ |
corvéables /kɔʁ.ve.abl/ |
Giống cái | corvéable /kɔʁ.ve.abl/ |
corvéables /kɔʁ.ve.abl/ |
corvéable /kɔʁ.ve.abl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | corvéable /kɔʁ.ve.abl/ |
corvéables /kɔʁ.ve.abl/ |
Số nhiều | corvéable /kɔʁ.ve.abl/ |
corvéables /kɔʁ.ve.abl/ |
corvéable /kɔʁ.ve.abl/
Tham khảo[sửa]
- "corvéable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)