coryza
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈrɑɪ.zə/
Danh từ
[sửa]coryza /kə.ˈrɑɪ.zə/
Tham khảo
[sửa]- "coryza", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʁi.za/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coryza /kɔ.ʁi.za/ |
coryza /kɔ.ʁi.za/ |
coryza gđ /kɔ.ʁi.za/
Tham khảo
[sửa]- "coryza", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)