Bước tới nội dung

coryza

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrɑɪ.zə/

Danh từ

[sửa]

coryza /kə.ˈrɑɪ.zə/

  1. (Y học) Chứng sổ mũi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁi.za/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coryza
/kɔ.ʁi.za/
coryza
/kɔ.ʁi.za/

coryza /kɔ.ʁi.za/

  1. (Y học) Chứng sổ mũi.

Tham khảo

[sửa]