cosmonaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːz.mə.ˌnɔt/

Danh từ[sửa]

cosmonaut /ˈkɑːz.mə.ˌnɔt/

  1. Nhà du hành vũ trụ.
    hero cosmonaut — anh hùng du hành vũ trụ

Tham khảo[sửa]