Bước tới nội dung

cost overrun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / .ˈrən/

Danh từ

[sửa]

cost overrun / .ˈrən/

  1. (Kinh tế học) Chi phí phát sinh.

Tham khảo

[sửa]