Bước tới nội dung

cotton-machine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.tᵊn.mə.ˈʃin/

Danh từ

[sửa]

cotton-machine /ˈkɑː.tᵊn.mə.ˈʃin/

  1. Máy kéo sợi.

Tham khảo

[sửa]