cough lozenge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔf.ˈlɑː.zᵊndʒ/
Danh từ
[sửa]cough lozenge /ˈkɔf.ˈlɑː.zᵊndʒ/
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cough lozenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cough lozenge /ˈkɔf.ˈlɑː.zᵊndʒ/