couloir
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kuːl.ˈwɑːr/
Danh từ
couloir /kuːl.ˈwɑːr/
- (Địa lý,địa chất) Hẻm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “couloir”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ku.lwaʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| couloir /ku.lwaʁ/ |
couloirs /ku.lwaʁ/ |
couloir gđ /ku.lwaʁ/
- Hành lang.
- couloir aérien — (hàng không) hành lang hàng không
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “couloir”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)