councilman
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑʊnt.səl.mən/
Danh từ
[sửa]councilman /ˈkɑʊnt.səl.mən/
Tham khảo
[sửa]- "councilman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
councilman /ˈkɑʊnt.səl.mən/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |