councilman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑʊnt.səl.mən/

Danh từ[sửa]

councilman /ˈkɑʊnt.səl.mən/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hội viên hội đồng (thành phố).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)