Bước tới nội dung

counter-agent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈeɪ.dʒənt/

Danh từ

[sửa]

counter-agent /ˈkɑʊn.tɜː.ˈeɪ.dʒənt/

  1. Nhân tố phản tác dụng.

Tham khảo

[sửa]