counter-espionage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈɛs.pi.ə.ˌnɑːʒ/
Danh từ
[sửa]counter-espionage /ˈkɑʊn.tɜː.ˈɛs.pi.ə.ˌnɑːʒ/
Tham khảo
[sửa]- "counter-espionage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)