counter-insurgency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑʊn.tɜː..dʒənt.si/
Danh từ
[sửa]counter-insurgency /ˈkɑʊn.tɜː..dʒənt.si/
- Sự chống khởi nghĩa.
- Sự chống chiến tranh du kích.
Tham khảo
[sửa]- "counter-insurgency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)