Bước tới nội dung

counter-intelligence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənts/

Danh từ

[sửa]

counter-intelligence /ˈkɑʊn.tɜː.ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənts/

  1. Công tác phản gián.

Tham khảo

[sửa]