Bước tới nội dung

counter-revolutionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː..ʃə.ˌnɛr.i/

Tính từ

[sửa]

counter-revolutionary /ˈkɑʊn.tɜː..ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Phản cách mạng.

Danh từ

[sửa]

counter-revolutionary /ˈkɑʊn.tɜː..ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Tên phản cách mạng.

Tham khảo

[sửa]