Bước tới nội dung

county-school

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.ti.ˈskuːl/

Danh từ

[sửa]

county-school /ˈkɑʊn.ti.ˈskuːl/

  1. Trường học do quận quản lý.

Tham khảo

[sửa]