Bước tới nội dung

couperet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.pʁɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
couperet
/ku.pʁɛ/
couperets
/ku.pʁɛ/

couperet /ku.pʁɛ/

  1. Dao thái thịt.
  2. Dao máy chém.
    se mettre la tête sous le couperet — hành động dại dột

Tham khảo

[sửa]