Bước tới nội dung

couperose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.pʁɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
couperose
/ku.pʁɔz/
couperose
/ku.pʁɔz/

couperose gc /ku.pʁɔz/

  1. (Y học) Bệnh sùi đỏ mặt.
  2. (Hóa học, từ cũ nghĩa cũ) Sunfat.
    Couperose bleue — đồng sunfat
    Couperose blanche — kẽm sunfat
    Couperose verte — sắt sunfat

Tham khảo

[sửa]