Bước tới nội dung

couplet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkə.plət/

Danh từ

[sửa]

couplet /ˈkə.plət/

  1. (Thơ ca) Cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
couplet
/ku.plɛ/
couplets
/ku.plɛ/

couplet /ku.plɛ/

  1. Đoạn đổi, đoạn (của bài hát).
  2. (Số nhiều) Bài hát (nói chung).

Tham khảo

[sửa]