couronné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ku.ʁɔ.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực couronné
/ku.ʁɔ.ne/
couronnés
/ku.ʁɔ.ne/
Giống cái couronnée
/ku.ʁɔ.ne/
couronnées
/ku.ʁɔ.ne/

couronné /ku.ʁɔ.ne/

  1. Được thưởng.
    Ouvrage couronné — tác phẩm được thưởng
  2. vết thương hình trònđầu gối; sẹo trònđầu gối (ngựa).
    arbre couronné — (lâm nghiệp) cây chỉ mọc cành ở ngọn
    tête couronnée — vua chúa

Tham khảo[sửa]