Bước tới nội dung

coursier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kuʁ.sje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít coursière
/kuʁ.sjɛʁ/
coursiers
/kuʁ.sje/
Số nhiều coursière
/kuʁ.sjɛʁ/
coursiers
/kuʁ.sje/

coursier /kuʁ.sje/

  1. Nhân viên chạy vặt (ở cơ quan).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coursier
/kuʁ.sje/
coursiers
/kuʁ.sje/

coursier /kuʁ.sje/

  1. Con tuấn mã; con ngựa chiến.
  2. (Thơ ca) Con ngựa.

Tham khảo

[sửa]