Bước tới nội dung

court-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrt.ˈdeɪ/

Danh từ

[sửa]

court-day /ˈkɔrt.ˈdeɪ/

  1. Ngày mở phiên toà; ngày xét xử.

Tham khảo

[sửa]