Bước tới nội dung

court-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrt.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

court-house /ˈkɔrt.ˈhɑʊs/

  1. Trụ sở toà án.

Tham khảo

[sửa]