Bước tới nội dung

cousu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cousu
/ku.zy/
cousus
/ku.zy/
Giống cái cousue
/ku.zy/
cousues
/ku.zy/

cousu /ku.zy/

  1. May, ghép bằng đường khâu.
    cousu main — (thân mật) may tay, khâu tay
    Des gants cousus main — khăn khâu tay

Tham khảo

[sửa]