coutume
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ku.tym/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| coutume /ku.tym/ |
coutumes /ku.tym/ |
coutume gc /ku.tym/
- Tập quán; thói quen.
- Les vieilles coutumes — các tập quán cổ truyền
- C’est sa coutume d’arriver en retard — đến muộn vốn là thói quen của nó
- De coutume — theo thường lệ, thường thường.
- Il vient tous les jours comme de coutume — thường thường ngày nào nó cũng đến
- une fois n'est pas coutume — một lần chẳng chết ai
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coutume”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)